--

bản đồ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bản đồ

+ noun  

  • Map
    • bản đồ địa lý
      a geographical map
    • bản đồ thế giới
      a world map
    • tìm một địa điểm trên bản đồ
      to find a place on the map
    • bản đồ đường sá thành phố Saigon
      the road-map of Saigon City
    • bản đồ hành chánh của một huyện
      the administrative map of a rural district
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bản đồ"
Lượt xem: 484